Có 2 kết quả:

負心 fù xīn ㄈㄨˋ ㄒㄧㄣ负心 fù xīn ㄈㄨˋ ㄒㄧㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) ungrateful
(2) heartless
(3) to fail to be loyal to one's love

Bình luận 0