Có 2 kết quả:
負心 fù xīn ㄈㄨˋ ㄒㄧㄣ • 负心 fù xīn ㄈㄨˋ ㄒㄧㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ungrateful
(2) heartless
(3) to fail to be loyal to one's love
(2) heartless
(3) to fail to be loyal to one's love
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ungrateful
(2) heartless
(3) to fail to be loyal to one's love
(2) heartless
(3) to fail to be loyal to one's love
Bình luận 0